Tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế cũng như trong hệ thống pháp luật của Việt Nam. Quyền này cho phép công dân được bày tỏ quan điểm, chính kiến, suy nghĩ của mình về các vấn đề của đời sống xã hội, qua đó góp phần thúc đẩy dân chủ, tiến bộ và phát triển đất nước. Tuy nhiên, trong thực tiễn hiện nay, không ít người đã hiểu sai hoặc cố tình xuyên tạc bản chất của tự do ngôn luận, cho rằng đó là quyền nói bất cứ điều gì, kể cả bịa đặt, xuyên tạc sai sự thật. Cách hiểu lệch lạc này đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực đối với xã hội Việt Nam.

Ảnh minh họa
Tại Việt Nam, quyền tự do ngôn luận của công dân được Hiến pháp năm 2013 ghi nhận rõ ràng. Điều 25 quy định công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình theo quy định của pháp luật. Việc Hiến pháp khẳng định quyền này cho thấy Nhà nước Việt Nam luôn tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Tuy nhiên, cũng chính trong quy định này đã nhấn mạnh một yếu tố quan trọng: việc thực hiện quyền tự do ngôn luận phải theo quy định của pháp luật. Điều đó có nghĩa là quyền tự do không thể tách rời khỏi trách nhiệm và nghĩa vụ đối với xã hội.
Trên thực tế, tại Việt Nam, đa số người dân thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn và tích cực. Nhiều ý kiến đóng góp thẳng thắn của người dân đã được các cơ quan chức năng tiếp thu, góp phần hoàn thiện chính sách, pháp luật, cải thiện quản lý nhà nước và nâng cao chất lượng đời sống xã hội. Thông qua báo chí, mạng xã hội và các kênh phản ánh chính thức, người dân có thể nêu lên những bất cập, tiêu cực, tham gia giám sát và phản biện xã hội một cách xây dựng. Đây chính là biểu hiện sinh động của tự do ngôn luận trong một xã hội pháp quyền.
Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, một bộ phận cá nhân đã lợi dụng quyền tự do ngôn luận để tung tin giả, bịa đặt, xuyên tạc sự thật, đặc biệt trên không gian mạng. Một số người cố tình đưa ra những thông tin chưa được kiểm chứng, thổi phồng sai phạm, bóp méo bản chất các sự kiện kinh tế - xã hội, thậm chí xuyên tạc đường lối, chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước. Những hành vi này không chỉ làm nhiễu loạn thông tin mà còn gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến niềm tin của người dân và trật tự xã hội.
Trong thời gian qua, Việt Nam đã chứng kiến không ít vụ việc lan truyền thông tin sai sự thật trên mạng xã hội, liên quan đến dịch bệnh, thiên tai, giáo dục, tài chính hay hoạt động của các cơ quan nhà nước. Có những thông tin được đăng tải với mục đích câu view, trục lợi cá nhân; cũng có trường hợp cố tình kích động tâm lý tiêu cực, gây chia rẽ xã hội. Đáng chú ý, nhiều người khi bị xử lý đã biện minh rằng họ chỉ “thực hiện quyền tự do ngôn luận”. Thực tế cho thấy, đây là sự đánh tráo khái niệm, bởi tự do ngôn luận không bao giờ bao hàm quyền được nói sai sự thật.
Tại Việt Nam, pháp luật đã có những quy định cụ thể nhằm bảo vệ tự do ngôn luận song song với việc xử lý hành vi lợi dụng quyền này. Luật An ninh mạng, Bộ luật Hình sự, các nghị định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thông tin và truyền thông đều quy định rõ việc xử lý hành vi tung tin giả, vu khống, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của cá nhân, tổ chức. Việc xử lý này không nhằm hạn chế quyền tự do ngôn luận, mà để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cộng đồng, giữ gìn môi trường thông tin lành mạnh, minh bạch.
Cần khẳng định rằng, xuyên tạc và bịa đặt không phải là phản biện xã hội. Phản biện xã hội tại Việt Nam được khuyến khích khi dựa trên cơ sở khoa học, thực tiễn và tinh thần xây dựng. Những ý kiến góp ý thẳng thắn, có căn cứ, dù khác với quan điểm chính thống, vẫn luôn được tôn trọng và lắng nghe. Ngược lại, việc đưa ra thông tin sai lệch, quy chụp, kích động không những không giúp giải quyết vấn đề mà còn làm phức tạp thêm tình hình, gây tổn hại đến lợi ích chung của đất nước.
Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập quốc tế sâu rộng và chuyển đổi số mạnh mẽ, trách nhiệm của mỗi công dân khi sử dụng quyền tự do ngôn luận càng trở nên quan trọng. Mỗi lượt chia sẻ, mỗi bình luận trên mạng xã hội đều có thể tác động đến nhận thức của người khác và ảnh hưởng đến xã hội. Vì vậy, việc kiểm chứng thông tin, suy nghĩ thấu đáo trước khi phát ngôn không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của mỗi người.
Bên cạnh đó, công tác giáo dục, tuyên truyền về pháp luật và kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn tại Việt Nam cần tiếp tục được đẩy mạnh, đặc biệt đối với thanh thiếu niên. Khi được trang bị đầy đủ kiến thức pháp lý, kỹ năng tư duy phản biện và ý thức công dân, thế hệ trẻ sẽ hiểu rõ ranh giới giữa tự do ngôn luận và hành vi vi phạm pháp luật, từ đó sử dụng quyền của mình một cách văn minh và có trách nhiệm.
Tóm lại, trong thực tiễn Việt Nam, tự do ngôn luận là quyền hiến định, nhưng không đồng nghĩa với bịa đặt hay xuyên tạc sai sự thật. Quyền tự do chỉ thực sự có giá trị khi gắn liền với sự tôn trọng pháp luật, sự thật và lợi ích chung của xã hội. Việc bảo vệ tự do ngôn luận không phải là dung túng cho thông tin sai trái, mà là xây dựng một môi trường thông tin lành mạnh, nơi mọi ý kiến được thể hiện trên tinh thần trung thực, xây dựng và trách nhiệm. Đó cũng chính là nền tảng quan trọng để Việt Nam phát triển ổn định, bền vững và văn minh trong thời đại số.
Hồng Vĩnh